Thôn Thanh Mộc vào đầu thu đẹp đến nao lòng. Lá vàng lác đác rơi đầy sân, gió nhẹ lướt qua mái ngói phủ rêu, mang theo mùi thơm nhè nhẹ của hoa cúc ven hàng rào. Trong cái tĩnh lặng quen thuộc ấy, Lạc Chi Duyên đang ngồi xếp giấy dưới hiên nhà, mái tóc đen dài xõa một bên vai, ánh mắt chăm chú gấp một con bướm giấy nhỏ xíu.
Nàng chỉ mới mười bốn tuổi, dáng người mảnh dẻ, da trắng như sữa, đôi mắt tròn xoe như nước suối đầu nguồn. Mỗi khi nàng cười, lúm đồng tiền nhẹ hiện bên má, giọng cười như chuông bạc, khiến mấy con chim sẻ cũng rời cành nghiêng đầu ngó xuống.
Phụ thân nàng vừa cắt xong mấy cành cúc trắng, tay cầm giỏ vào sân:
“A Duyên, lại đây, xem cha hái được bao nhiêu.”
Nàng lật đật chạy tới, váy chạm gót khua nhẹ lên lớp lá khô:
“Nhiều vậy, cha làm gì cho hết?”
“Để nương con nấu nước gội đầu cho con, dưỡng tóc đen dài đến gả chồng mới thôi.”
“Cha lại trêu người ta nữa…” – Nàng mím môi, xấu hổ chạy về phía hiên.
Mẫu thân từ trong bếp bước ra, tay áo xắn cao, trên tay là đĩa bánh tổ nhỏ phủ mè vàng. Mùi thơm lan ra quyện vào gió thu. Bà dịu dàng nói: “Con lại nghịch đến trưa không ăn. Mau nếm thử xem hôm nay bánh có ngon như năm ngoái không?”
Lạc Chi Duyên ngồi xuống, tay nâng lấy chiếc bánh như nâng báu vật. Nàng ăn từng miếng nhỏ, rồi ngước mắt cười:
“Cái này mang theo lên kinh thành chắc giữ được ba hôm. Con ăn trước một cái, hai cái còn lại để dành...”
Mẫu thân ngẩn ra, hỏi:
“Dành cho ai?”
“Không biết... Nhưng nương cứ gói kỹ cho con. Biết đâu có người chịu ăn cùng.”
Câu nói ngây ngô khiến cả phụ mẫu đều bật cười. Họ không ép nàng học hành, không dạy quy củ lễ nghi cao xa. Chỉ mong nàng sống một đời tự do, vô ưu vô lo như con bướm đầu thu — bay nơi nào cũng được, chỉ cần gió không cuốn mất nụ cười kia.
Hôm ấy, trời thu trong xanh như ngọc, cúc trắng nở đầy hàng hiên, bánh tổ còn thơm trên lá chuối. Cả nhà ba người ngồi bên nhau, bóng lưng in dài trên sân gạch đỏ đã phai màu theo năm tháng. Không ai biết, đây sẽ là một trong những ngày yên bình cuối cùng, trước khi một câu nói từ tu sĩ lạ mặt làm chao đảo cuộc sống vốn dĩ êm đềm của nàng.
Năm ấy đầu thu, hoa cúc nở sớm hơn mọi năm, vàng rực bên hàng rào đá. Thôn Thanh Mộc vẫn yên ả như bao ngày, cho đến khi một vị đạo nhân áo xám đi ngang qua thôn trong lúc đang tìm nước uống.
Lão râu dài, mắt sáng, lưng đeo một thanh kiếm gỗ. Người trong thôn tưởng là hành khất, định mời bát cơm, ai ngờ vừa bước chân vào sân nhà Lạc gia, đạo nhân chợt khựng lại.
Ánh mắt Lão quét qua Lạc Chi Duyên – khi ấy đang ngồi xổm dưới gốc cúc, gấp hoa giấy bằng giấy cũ.
“Tiểu cô nương kia… ngươi đã bao giờ bị đau đầu lúc trăng tròn chưa?” – giọng Lão trầm mà rõ, mang theo khí chất của người đã từng đi rất xa.
Lạc Chi Duyên ngẩng lên, ánh mắt trong veo, thoáng ngơ ngác.
“Có… nhưng nương bảo do con thức khuya đọc sách.”
Lão khẽ gật đầu, tay phải bấm đốt ngón tay, thần sắc trầm ngâm. Một lát sau, Lão cất lời:
“Khí tức không hiển lộ, nhưng mạch mỏng mà dài. Dương hòa cùng âm, sinh ra hỗn linh căn tiềm phục. Nếu thuận duyên, năm mười sáu tuổi có thể khai mở linh mạch.”
Mẫu thân nàng vừa bước ra, chậu nước còn chưa kịp đặt xuống đã lặng người. Câu nói ấy như cơn gió lạ xé toang sự bình lặng bao năm trong thôn nhỏ.
Dân làng tụ lại mỗi lúc một đông. Mấy người nghe Lão nhắc đến “linh căn” liền xôn xao:
“Là linh căn đúng không?”
“Có khi là người tu được đạo!”
“Lạc gia có phúc rồi, trời cao rọi sáng!”
Tin như cỏ dại bén lửa, chỉ một buổi chiều đã truyền khắp thôn. Ngày hôm sau, có người đã gửi thư lên đạo môn gần thị trấn, xin cho nàng nhập môn. Người lớn góp tiền, trẻ con tặng cành cúc, vài bà thím đến dặn dò nàng phải tu cho giỏi, rạng danh tổ tiên.
Chỉ có phụ thân và mẫu thân nàng là trầm mặc.
Đêm trước ngày đi, mẫu thân ngồi vá lại áo cũ, lặng lẽ may thêm một lớp vải mềm ở cổ áo lót. Phụ thân lặng thinh gói ba chiếc bánh tổ, một túi nhỏ bánh nếp, dặn nàng đừng chia cho người lạ, giữ ăn lúc nhớ nhà.
“Nếu người ta học giỏi hơn, tu nhanh hơn, cũng đừng buồn,” – mẫu thân nói khẽ, tay vuốt tóc nàng – “A Duyên không cần tranh gì với thiên hạ cả. Con là con của nương, thế là đủ.”
Nàng cười, nước mắt rơi xuống tay áo ấm.
Sáng hôm sau, cả thôn ra tiễn. Có người cầm cờ, người đưa túi gấm, có kẻ dúi vào tay nàng mấy đồng bạc cũ “phòng thân”. Phụ thân cúi xuống buộc lại dây giày, tay hơi run:
“Nếu học không được, nếu người ta mắng, nếu thấy không hợp… thì về. Về, cha mẹ còn đây. Không có đạo cũng sống được. Không có tu tiên cũng sống được. Chúng ta trồng rau, nuôi gà, con thích gì cũng được.”
Mẫu thân đứng bên, nước mắt lăn dài, nhưng vẫn mỉm cười:
“Không cần tranh với đời. Nếu gió trên núi lạnh quá, thì về đây. Nương đốt bếp sẵn chờ con.”
Nàng không dám quay đầu. Chỉ sợ nếu quay lại, nàng sẽ òa khóc.
Thu đến, lá vàng rơi theo mỗi bước chân nàng rời khỏi thôn. Con đường đất nhỏ uốn quanh sườn núi, dẫn đến nơi nàng chưa từng mơ đến. Người ta bảo nàng có linh căn, rằng nàng nên đi học đạo. Nhưng chưa một ai hỏi nàng có muốn hay không.