“Có những dòng tin không cần ký tên…
…vì người nhận đã biết ai đang gõ bàn phím.”
— Nhật ký ngày 12 tháng 9
Chiều hôm đó, hành lang tầng 5 trống rỗng như một bức ảnh cũ.
Không tiếng giày, không tiếng trò chuyện, chỉ còn mùi nắng khô trộn với mùi giấy cũ từ phòng lưu trữ bên trong. Tôi đứng đó, một mình, trước cánh cửa mà ánh sáng không bao giờ chạm tới.
Cửa sổ méo mó chiếu bóng tôi lên tường. Mảnh vỡ của mình.
Và rồi, chiếc điện thoại rung lên trong túi quần.
Lần thứ ba trong ngày.
[Người lạ]: “Cậu muốn tiếp tục viết cho cô ấy à? Hay định câm lặng cả đời?”
[Người lạ]: “Tôi đã đọc cả bản nháp cậu chưa từng gửi.”
Tôi nuốt khan.
Hành lang tầng năm không có tiếng bước chân.
Tôi đứng đó — một mình — trước cánh cửa màu nâu đã tróc sơn. Vết mốc lan như bản đồ loang lổ trên nền gỗ. Nắng ngoài trời lặng lẽ dội vào lớp kính mờ, tạo thành một vệt sáng yếu ớt trên tường đối diện. Mùi sách cũ và giấy ẩm thoảng qua từ phòng lưu trữ phía trong — nơi không học sinh nào ghé tới, ngoài tôi.
Tôi móc điện thoại ra.
Màn hình sáng lên — một tin nhắn nữa, từ số lạ.
[Người lạ]: “Cậu định tiếp tục giả vờ đến bao giờ?”
Tôi im lặng. Lưng tựa vào tường. Như thể bất kỳ câu trả lời nào cũng sẽ bị bẻ cong ngay khi gửi đi.
[Người lạ]: “Cậu giỏi hơn cô ấy. Câu chữ của cậu có máu. Còn cô ta chỉ có lượt thích.”
Ngực tôi thắt lại. Không phải vì lời nói — mà vì… tôi biết nó đúng.
Chỉ có một người từng đọc bản thảo đó.
Và cô ấy chưa từng nói gì.
Tôi nhớ lại đêm hôm trước. Khi cả nhà tắt đèn, tôi nằm nghiêng trong chăn, điện thoại sáng mờ. Tôi đã mở lại bản nháp bài thi văn mà tôi viết cho trường — rồi xóa nó ngay sau đó.
Hoặc tôi nghĩ là mình đã xóa.
Làm sao người kia có được?
Trừ khi…
Trong lớp, Lam đang ngồi ghế đầu.
Mái tóc cô ấy buộc nửa, để lộ gáy trắng. Một vết đỏ nhạt phía sau cổ — như bị cào, hoặc… kéo áo quá mạnh. Ánh mắt cô ấy chăm chú nhìn vào bảng, nhưng tôi biết, ánh mắt đó rỗng.
Giống như cô ấy — cũng đang đóng vai.
Giống tôi.
“Cô ấy có người mới rồi hả?” Minh Vũ huých khuỷu tay tôi.
“Ai?” tôi hỏi lại, dù tôi biết rõ.
“Lam chứ ai. Sáng nay thấy chụp hình với một thằng lạ hoắc. Trên story.”
Tôi không trả lời. Tôi không xem story của cô ấy nữa. Từ hai hôm trước.
“Tớ không quan tâm,” tôi nói.
Dối trá.
Tôi vẫn quan tâm. Nhưng không theo cách mọi người nghĩ.
Tôi quan tâm đến chữ. Đến cách cô ấy dùng chúng, dẫm lên chúng, cắt gọt và đăng tải như thể nó vốn là của mình.
Giờ ra chơi, tôi đi thẳng lên tầng 5.
Không ai đi theo. Cầu thang nơi này luôn có lớp bụi mỏng, ánh sáng thì lưng chừng. Càng lên cao, tiếng nói dưới sân càng nhỏ dần, chỉ còn lại tiếng thở.
Tôi mở cửa phòng lưu trữ.
Bên trong vẫn vậy — ngổn ngang bàn ghế cũ, giá sách mục nát, một cái máy chiếu phủ khăn.
Tôi ngồi xuống. Rút điện thoại.
Một tin nhắn mới.
[Người lạ]: “Nếu cô ấy gửi bài thi bằng bài cậu viết… thì sao?”
Tôi khựng lại.
Cổ họng khô.
[Người lạ]: “Tớ là người đã đọc bài thi đó. Và đó là giọng văn của cậu.”
Lúc này tôi nhận ra: kẻ đang nhắn cho tôi… biết quá rõ.
Không phải người ngoài.
Không phải anti-fan Lam.
Mà là một người từng đọc tôi thật sự.
Buổi chiều hôm đó, tôi không về thẳng nhà.
Thay vào đó, tôi ghé tiệm sách cũ ở cuối hẻm Nguyễn Hữu Huân – nơi ít người biết, nhưng người yêu chữ thật sự vẫn ghé.
Chủ tiệm là một ông bác già, đeo kính tròn, mắt nheo như chưa bao giờ nhìn thấy rõ. Khi tôi bước vào, ông chỉ gật nhẹ, rồi cúi xuống đọc tiếp cuốn “Sự im lặng của những con chữ”.
Tôi lướt qua các kệ, tay chạm nhẹ vào gáy sách. Không tìm gì cụ thể. Chỉ cần ở nơi không ai tìm tôi.
Nhưng điện thoại thì vẫn theo tôi.
[Người lạ]: “Cậu từng viết: ‘Tôi không sợ bóng tối. Tôi sợ sự im lặng trong đó.’ Nhớ không?”
Tim tôi đập mạnh.
Không ai biết câu đó. Tôi viết trong nhật ký năm lớp 9, một trang đã xé.
Tôi nhìn quanh.
Cửa hàng trống rỗng. Ngoài tôi, chỉ có tiếng gió lùa qua ô cửa nhỏ phía sau. Nhưng cảm giác… như có người đang dõi theo.
Tối đó, tôi nhận được ảnh.
Không phải ảnh ghép. Không phải tin đồn.
Là ảnh chụp lại bài thi văn — bản scan rõ nét, nét chữ của Lam, nhưng từng dòng văn lại là của tôi.
Dù cô ấy có viết lại bằng tay, đổi vài dấu chấm, một người đọc đủ tinh sẽ vẫn nhận ra: đây là tiếng nói của tôi.
[Người lạ]: “Cô ta nộp rồi. Nếu đoạt giải, cậu nghĩ tên ai sẽ được đọc trên sân khấu?”
Tôi thấy cổ mình nghẹn lại như nuốt phải lưỡi dao.
Tôi nhắn lại. Lần đầu tiên.
Tôi: “Cậu là ai?”
[Người lạ]: “Người từng tin vào chữ của cậu.”
Tôi: “Lam?”
[Người lạ]: “Không. Nhưng… gần cô ấy.”
Tôi nhìn chằm chằm vào màn hình, lòng đầy đoán non đoán già. Một vài gương mặt hiện lên — bạn bè Lam, người trong CLB văn học, thậm chí cả giáo viên. Nhưng không ai trong số đó… biết rõ giọng văn tôi đến vậy.
[Người lạ]: “Nếu cậu muốn biết, hãy lên tầng 5. 18:00 ngày mai. Một mình.”
Ngày hôm sau — 17:56.
Tôi đứng trước cầu thang tầng 5. Tay tôi lạnh. Tim đập từng nhịp đục.
Càng bước lên, ánh sáng càng nhạt dần. Những bước chân của tôi vọng vào tường, như thể tôi không chỉ đang lên cầu thang — mà đang đi sâu vào một phiên bản cũ kỹ của chính mình.
Cửa phòng lưu trữ hé mở.
Tôi đẩy nhẹ.
Bên trong, có người đang đứng quay lưng lại.
Tóc dài ngang lưng. Đồng phục trường. Nhưng không phải Lam.
“Cậu đến rồi.”
Giọng nữ — trầm hơn Lam, nhẹ nhưng cứng.
Cô ấy quay lại.
Là Thu Uyên.
Thu Uyên. Người không ai ngờ tới.
Cô ấy không phải bạn thân Lam, cũng không nằm trong nhóm “trung tâm” của lớp. Trầm tính, học giỏi Văn, ít nói. Nhiều người cho rằng Uyên lạnh lùng. Còn tôi, tôi chưa bao giờ dám nhìn kỹ.
Nhưng giờ đây, cô ấy đang đứng đối diện tôi — bình tĩnh đến rợn người.
“Cậu là người nhắn cho tôi?”
Tôi hỏi, dù trong thâm tâm đã rõ.
Uyên gật đầu.
“Tớ đọc được bài văn hôm cậu bỏ lại trong phòng CLB. Không cố tình. Chỉ là tò mò… và sau đó… không thể quên.”
Tôi cứng người.
Tôi nhớ ra — hôm đó tôi đã in bản nháp để chỉnh sửa, rồi quên cất. Bản nháp viết tay, đầy gạch xóa và chú thích bên lề. Chính là nó.
“Tớ nghĩ Lam sẽ không bao giờ làm vậy,” tôi lẩm bẩm.
“Nhưng cô ấy đã làm,” Uyên đáp, không phán xét.
Tôi nhìn xuống sàn.
Mặt đất như đang dần nứt ra, nuốt lấy mọi thứ tôi từng tin.
Uyên ngồi xuống chiếc ghế mục, tay đặt lên tập hồ sơ.
“Tớ không đến để kể xấu Lam,” cô nói.
“Tớ đến vì tớ ghét việc một người như cậu bị lặng im.”
“Tớ từng im lặng. Khi bài thơ của tớ bị giáo viên dùng để giảng mà không ghi tên. Tớ biết cảm giác đó.”
Tôi nhìn vào mắt cô ấy.
Lần đầu tiên, tôi thấy trong đó không phải sự lạnh lùng… mà là sự thấu hiểu.
“Cậu muốn tôi làm gì?” tôi hỏi.
Uyên im lặng một lúc, rồi lấy ra một phong bì.
“Đây là bản gốc bài viết của cậu. Và một bản chụp bài nộp của Lam. Nếu cậu muốn, chúng ta có thể gửi lên ban giám hiệu.”
Tôi run tay.
Không phải vì sợ, mà vì biết: một khi đã gửi, không còn đường lui.
“Nếu tôi làm vậy… tôi sẽ mất Lam mãi mãi.”
Uyên đáp:
“Cậu đã mất cô ấy rồi. Nhưng nếu cậu không làm gì, cậu cũng đang mất chính mình.”
Tôi về nhà trong mưa.
Không bật dù. Không nghe nhạc.
Chỉ có tiếng bước chân loẹt xoẹt trên đường nhựa và những dòng suy nghĩ va đập trong đầu.
Tôi từng nghĩ sự im lặng là lựa chọn an toàn. Nhưng hôm nay, tôi nhận ra:
Im lặng đôi khi cũng là đồng lõa.
Tôi mở điện thoại.
Chọn ảnh chụp hai bài viết.
Tay lướt đến địa chỉ email của ban tổ chức cuộc thi.
Rồi tôi gõ:
“Kính gửi,
Tôi xin gửi đến quý thầy cô hai bài viết có nội dung trùng khớp, trong đó một bản thuộc về tôi – Nguyễn An, bản còn lại được gửi dự thi bởi bạn Trịnh Dương Lam. Tôi không có ý làm tổn thương ai. Tôi chỉ mong muốn sự thật được nhìn thấy.
Trân trọng.”
Tôi không ký tên bằng bút.
Tôi ký bằng niềm tin đã bị bào mòn quá lâu.
Tôi nhấn gửi.
Một tuần sau.
Trường náo động. Lam biến mất khỏi mạng xã hội ba ngày liên tiếp. Bài đăng cũ bị xóa sạch. Trong lớp, không ai nói gì, nhưng ánh mắt thì đầy những dấu hỏi.
Cô Uyên ghé bàn tôi, lặng lẽ gật đầu.
Tôi không cười.
Chỉ cúi mặt, viết vào nhật ký:
“Tôi không biết mình là kẻ phản bội hay là người sống thật.
Nhưng ít nhất, lần đầu tiên trong đời, tôi không còn thấy bóng mình méo mó trước gương.”
Còn tiếp...