Từ sau buổi nói chuyện với Câu lạc bộ Văn học, Nguyễn An trở thành một cái tên lặng lẽ nhưng quen thuộc trong lòng nhiều sinh viên viết lách.
Không ai biết rõ cậu.
Không ai hỏi nhiều về đời tư.
Nhưng cứ mỗi lần một bản thảo bị lạc mất, một đoạn ký ức cũ bị ai đó bỏ quên, người ta lại thì thầm: “Hay nhờ An viết lại đi.”
An không từ chối.
Không từ chối ai cả.
Cậu âm thầm làm điều mình luôn làm từ đầu: ghi lại những người đã từng có mặt, những người chẳng để lại ấn tượng gì nổi bật nhưng đã từng thật sự hiện diện.
Lâu dần, có một lời gọi thầm trong các nhóm kín:
Nguyễn An – người giữ ngôn từ.
Nhưng chỉ một mình An biết: danh xưng đó chẳng làm cậu thấy vững tin hơn.
Nó chỉ khiến cậu thấy… cô đơn hơn bao giờ hết.
2.
Có một đêm, An không thể viết được.
Mọi ý tưởng vụt tắt giữa chừng.
Những bản thảo đang viết dở – toàn câu chuyện của người khác. U. – Lam – Huy – Uyên – Tùng – Kha – toàn những cái tên cũ.
Còn cậu?
Cậu là ai?
“Nguyễn An” – cái tên được người khác nhắc tới – liệu có thật sự còn là chính mình?
An đứng trước gương trong nhà vệ sinh tầng 4, nhìn bóng mình dưới ánh đèn huỳnh quang nhạt nhòa. Mặt cậu xanh xao, gò má hóp, mắt thâm quầng.
Tựa như một cái bóng biết cầm bút.
Và trong khoảnh khắc đó, cậu chợt thấy sợ.
Sợ chính cái “vị trí” mà người khác gán cho mình.
Sợ mình viết mãi về người khác để trốn khỏi bản thân.
Cậu bật nắp bút máy, viết một dòng duy nhất lên gương bằng nét mực tím:
“Nếu mình bị lãng quên, ai sẽ viết lại cho mình đây?”
3.
Ngày hôm sau, cậu nhận được một lá thư.
Không người gửi.
Chữ đánh máy.
Trang giấy cũ, mép giấy cháy nhẹ.
Nội dung vỏn vẹn:
“Cậu viết về chúng tôi.
Giờ đến lượt tôi viết về cậu.”
Kèm theo là một bản thảo dài 9 trang – không tiêu đề, không tên nhân vật.
Nhưng từng chi tiết nhỏ lại giống đến kỳ lạ:
Một cậu sinh viên trầm lặng, từng bị mất tiếng.
Từng viết trên lưng vé xe buýt.
Từng mang một chiếc ba lô cũ màu nâu đỏ – với khóa kéo lệch.
Từng có một người bạn tên Linh – người duy nhất đọc mọi bản thảo đầu tiên.
Từng đoạn, từng câu như vạch trần ký ức An giấu kỹ nhất.
Mỗi dòng như một vết dao rạch lên quá khứ.
Nhưng điều khiến An rùng mình hơn cả – là phần kết của bản thảo ấy:
“Nếu cậu đọc được đến đây, nghĩa là tôi vẫn còn tồn tại – dù chỉ là trong một góc giấy.
Chúng ta sẽ gặp lại.
Vào đúng 3:17 sáng.
Tầng năm.”
4.
Tầng năm đã bị khóa từ lâu.
Từ cái đêm cánh cửa ấy “biến mất” không dấu vết, An không còn quay lại. Cũng không ai dám đi lên nữa.
Nơi đó, trong trí nhớ cậu, như một căn phòng hư ảo – tồn tại ở ranh giới giữa hồi ức và trí tưởng tượng.
3:17 sáng.
An thức trắng đêm. Đồng hồ báo thức kêu lần thứ ba. Cậu đứng dậy, mặc áo khoác, cầm theo đèn pin và sổ tay.
Dù không tin hoàn toàn vào lá thư, cậu vẫn bước đi.
Cảm giác giống hệt cái đêm đầu tiên khi cậu bước vào tầng năm năm nhất.
Trên cầu thang lên tầng năm, đèn mờ nhạt.
Mỗi bước chân vang lên, vọng lại như tiếng thở của ký ức.
Cửa tầng năm… không còn biến mất.
Cánh cửa gỗ cũ – vẫn đó.
Tay nắm đồng đen – vẫn lạnh.
3:17.
Cậu gõ cửa.
Không tiếng trả lời.
Cậu đẩy nhẹ – cửa mở ra.
5.
Căn phòng bên trong không có gì thay đổi.
Vẫn chiếc quạt trần quay lặng lẽ.
Vẫn bàn gỗ kê sát cửa sổ, vẫn mùi giấy cũ trộn với bụi thời gian.
Nhưng ở giữa phòng – có một người đang ngồi quay lưng lại.
Tóc dài chấm vai, áo sơ mi trắng đã cũ, bàn tay trái đặt lên tập giấy đã ố màu.
An tiến gần thêm hai bước.
Người đó không quay lại.
Nhưng rồi – khẽ lên tiếng:
“An. Cuối cùng cậu cũng quay lại.”
Giọng nói ấy…
Giọng của Lam.
Nhưng Lam đã biến mất từ lâu.
Cậu từng viết về Lam, từng khắc họa hình bóng Lam qua hàng trăm bản thảo rời.
Không thể nào…
An run rẩy: “Làm sao cậu…”
Người đó quay lại.
Và không phải là Lam.
Không hẳn.
Là một cô gái – gương mặt rất giống Lam, nhưng trẻ hơn. Ánh mắt sâu hơn. Và trong đôi mắt ấy – An thấy được chính mình phản chiếu.
“Tôi là người mà cậu từng viết.
Là bản thảo cậu chưa từng hoàn thiện.
Là một Lam đã bị lãng quên… nhưng chưa bao giờ hoàn toàn biến mất.”
“Cậu là ai?” – An lùi lại một bước, giọng lạc đi.
Người kia vẫn ngồi yên, mắt nhìn An bình thản như thể hai người từng hẹn gặp mỗi đêm.
“Tôi là cái tên cậu đã viết.
Là câu chuyện cậu chưa từng dám kết thúc.
Là Lam, nhưng không phải Lam ngoài đời.
Tôi là Lam mà cậu tưởng tượng, tạo ra, sống cùng, rồi bỏ quên.”
An lặng người. Bàn tay siết chặt cuốn sổ tay trong túi áo.
“Không thể nào… Lam là người thật. Tớ chỉ kể lại.”
Cô gái lắc đầu, môi mỉm một nụ cười vừa buồn, vừa kiêu hãnh.
“Cậu kể lại, nhưng đã vô tình viết thêm. Mỗi lần cậu chỉnh sửa, mỗi dòng cậu thêm thắt, cậu đã dựng nên tôi – một phiên bản không có thật, nhưng sống dai dẳng hơn bản thật.”
An cúi đầu.
Không phản bác được gì.
Vì cậu biết – cậu đã từng thêm vào ánh mắt Lam “có chút gì của những người sắp rời đi”. Đã từng đổi tên người thầy trong câu chuyện thành “ông V.”, để tăng tính ám ảnh. Đã từng cắt bỏ đoạn Lam từng giận dữ và ném vỡ cốc, vì “không hợp hình tượng”.
Cậu đã… tạo ra Lam theo cách mình muốn ghi nhớ. Không phải theo cách Lam từng sống.
“Tôi không trách cậu,” cô gái nói. “Thật ra, tôi tồn tại nhờ những lần cậu viết sai.”
An ngẩng lên. Trong mắt cậu, ánh đèn mờ đục bắt đầu vỡ ra thành hai bóng – do nước mắt.
“Tớ viết để không quên mọi người… Nhưng hóa ra lại đang thay đổi họ?”
Cô gái đứng dậy, chậm rãi bước đến trước mặt cậu.
“Cậu không sai khi viết. Nhưng giờ, nếu cậu chỉ viết về quá khứ, nó sẽ bóp méo hiện tại.
Hãy viết khi cậu còn sống, còn thở, còn thay đổi.
Đừng viết để lưu giữ điều chết rồi.”
7.
Căn phòng bắt đầu tối dần.
Người con gái kia – “Lam đã bị viết lại” – bước lùi vào khoảng tối gần cửa sổ.
Cô không biến mất ngay lập tức.
Mà nhòa dần – như chữ in bị nước làm lem ra – từng nét, từng viền, từng ánh nhìn.
An đứng lặng.
Không gọi theo.
Cậu biết – nếu cậu còn giữ cây bút, những gì đã viết có thể quay lại bất kỳ lúc nào.
Nhưng nếu cậu muốn sống như chính mình… thì cậu phải để chúng đi.
8.
Ba ngày sau, An quay lại “Phòng Lưu Ngôn.”
Lần đầu tiên, không để lại bản thảo nào.
Cậu chỉ mang theo một tấm bảng nhỏ, viết bằng bút trắng trên nền đen:
**“Ngừng nhận bản thảo cũ.
Hãy viết điều bạn chưa từng dám viết.”**
Ngay tối hôm đó, hòm thư phòng chất đầy những mẩu viết tay lạ thường:
– Một sinh viên kể lại lần mình muốn bỏ học, nhưng chỉ viết đến dòng “Tôi đã đứng ở lan can tầng 9…” rồi dừng bút.
– Một người tự thú mình từng đạo văn năm ngoái, nhưng cảm thấy hổ thẹn mỗi khi nhìn bài đó được treo lên bảng điểm.
– Một cô gái viết lại bức thư không bao giờ gửi cho người yêu cũ – và kết bằng dòng: “Tôi vẫn ổn, nhưng không còn là tôi của năm ấy.”
An đọc từng mẩu.
Không biên tập. Không viết lại. Không sửa lỗi chính tả.
Chỉ đọc.
Rồi để chúng yên.
Như thể, cuối cùng, cậu cũng hiểu:
Có những thứ cần được giữ nguyên, dù méo mó – vì chính sự méo mó ấy là thật.
9.
Hôm đó, Linh gõ cửa phòng An, đưa cho cậu một cái USB cũ.
“Có gì trong đây?” – An hỏi.
“Bản thảo gốc của Lam. Những gì cô ấy từng gửi cho CLB Văn học, trước khi bị chỉnh sửa.”
An im lặng một lúc, rồi gật đầu.
Cậu mở file.
Dòng chữ đầu tiên hiện ra:
“Nếu một ngày tôi biến mất khỏi tất cả các bản thảo, mong hãy nhớ tôi không từng hoàn hảo.
Tôi từng thô ráp, từng cáu kỉnh, từng ích kỷ.
Nhưng tôi đã từng thật.
Là Lam – không phải Lam mà các bạn muốn đọc.
Mà là Lam mà các bạn từng biết.”
An bật khóc.
Không ồn ào.
Chỉ có hai hàng nước mắt chảy dài, yên lặng.
Lần đầu tiên, cậu thấy Lam trở về thật sự – không phải trong trí tưởng tượng, mà trong những dòng chữ không qua tay biên tập.
10.
Tuần sau, An bước lên bục giảng của một lớp học nhỏ. Cậu không mang gì theo ngoài chiếc USB.
“Chúng ta có bài đọc bắt buộc tuần này, nhưng tôi muốn các bạn đọc cái này trước.”
Cậu bật máy chiếu. Hiện lên dòng đầu tiên của bản thảo gốc Lam.
Một không khí lặng như tờ.
Rồi cậu nói:
“Chúng ta đã quen với những phiên bản tốt đẹp của người khác.
Nhưng từ hôm nay, tôi muốn chúng ta tập viết – và chấp nhận – những phiên bản không trọn vẹn.
Vì nếu không, tất cả chúng ta… sẽ chỉ còn tồn tại trong trí nhớ của người khác.
Không thật. Không đủ.”
Còn tiếp..