Phòng viết mới ở tầng trệt khu nhà C không có bảng tên, không đèn, và không có ai ngoài Nguyễn An.
Nhưng mỗi khi bước vào, cậu cảm thấy như có hàng trăm người cùng đứng phía sau, im lặng, lắng nghe từng từ cậu gõ ra.
Sau mỗi buổi viết, cậu để lại bản thảo lên bàn, dưới cây đèn pin cũ kỹ.
Sáng hôm sau quay lại – bản thảo đã biến mất.
Không ai nói họ đọc.
Không ai để lại bình luận.
Nhưng cứ như vậy, những câu chuyện về những người từng bị lãng quên – U., Lam, Huy, những mẩu ký ức rời rạc – đều lần lượt được viết lại, giữ lại.
Cậu đặt tên cho nơi đó là “Phòng Lưu Ngôn.”
Một tuần sau, Linh gửi cho An một bức ảnh.
Là tấm bảng tin của câu lạc bộ Văn học, nơi trước đây từng trống trơn suốt nhiều tháng.
Giờ được dán kín bởi những mảnh giấy viết tay, in ấn cũ mới xen lẫn, có tên và không tên, có đoạn văn lẻ loi và cả những dòng thư chưa gửi:
“Nếu tôi chưa từng được viết ra, liệu tôi có từng tồn tại?”
“Mình nhớ tiếng bút máy của bạn.”
“Có ai còn nhớ An từng mất giọng ba tháng năm nhất không?”
An lặng người nhìn màn hình. Không rõ ai bắt đầu.
Nhưng cậu biết, tầng sáu đang mở ra trong lòng rất nhiều người – không phải bằng cầu thang, mà bằng sự viết tiếp.
Vào một tối muộn, An đến “phòng lưu ngôn” thì thấy một cuốn sổ mới trên bàn.
Bìa đen. Không chữ. Không ghi tên tác giả.
Trang đầu tiên viết:
“Đừng chỉ viết để lưu giữ người khác. Hãy viết để cứu lấy chính mình.”
Bên dưới là một đoạn trích:
“Tôi đã từng là người hiệu đính. Nhưng sau cùng, tôi xoá hết mọi bản thảo – vì sợ rằng không ai cần chúng.
Giờ tôi viết lại. Dù chẳng ai đọc. Dù phòng này rồi cũng bị đóng cửa.
Nếu An còn ở đây, hãy giữ giùm tôi. Giữ lấy cả phần tôi từng không dám giữ.”
An đọc đi đọc lại đoạn đó. Nét chữ không rõ là của ai.
Nhưng linh cảm mách bảo – đó là của một người viết đã từng từ bỏ.
Có thể là Lam. Có thể là chính cậu – ở một thời điểm nào đó, một phiên bản nào đó.
Từ hôm đó, An đổi cách viết.
Cậu không chỉ viết về người khác nữa. Cậu bắt đầu kể về chính mình.
Về những lần thi trượt.
Về khoảng thời gian mất giọng, phải dùng giấy để giao tiếp.
Về nỗi sợ bị xem là “làm quá” khi nói về mất mát.
Và cả về những đêm tầng năm bị khoá, nhưng cậu vẫn ngồi dưới cầu thang, viết vào mặt sau tờ lịch cũ.
Cậu viết không vì ai, không chờ được đọc, không mong chia sẻ.
Chỉ để không quên mất mình là ai.
Rồi một hôm, Linh bảo An:
“Mày có biết có cả một nhóm sinh viên năm nhất đang truyền nhau bản thảo của mày không?”
An ngẩn người.
“Bản nào?”
“Bản về Huy. Cái cậu đánh máy bằng hai ngón.”
“Làm sao mà họ có?”
“Chắc một trong tụi nó từng là bạn cùng lớp cũ của Huy. Giờ in lại, đọc cho nhau nghe trong các buổi gặp mặt kín. Tụi nó gọi đó là tầng 0.”
An cười bật thành tiếng.
Tầng 0.
Không có phòng. Không có bàn. Không có tên.
Chỉ có những người viết cho nhau, để tồn tại.
Một tuần sau, Nguyễn An nhận được thư mời từ câu lạc bộ:
“Chúng tôi muốn mời bạn trở lại, không phải để trình bày tác phẩm, mà để kể về những người không còn được in tên.
Chúng tôi gọi họ là: những bóng mực không khô.”
An cầm tờ giấy trong tay rất lâu.
Ngày mai, cậu sẽ bước lên sân khấu – lần đầu tiên không đọc bài của người khác, mà kể về những ai đã biến mất khỏi văn bản chính thống.
Không có trích dẫn.
Không có số liệu.
Chỉ có một lời hứa:
“Mỗi người từng viết, đều xứng đáng có một câu chuyện cuối cùng.”
Đêm trước buổi nói chuyện, An không ngủ được.
Cậu ngồi bên bàn, mở từng bản thảo cũ, đọc lại từng dòng viết của những cái tên gần như đã mất. Có những đoạn cậu chẳng còn nhớ viết khi nào. Có những đoạn chỉ là một dấu chấm dở dang, không có chủ ngữ, không có kết thúc.
Tuy nhiên, tất cả đều có một điểm chung: chúng từng được viết bằng tất cả những gì chân thật nhất.
An nhận ra: có lẽ điều khiến một người viết còn sống trong trí nhớ người khác, không phải là bài viết hay hay nổi tiếng, mà là nỗi đau hoặc tình yêu họ từng dồn vào từng chữ.
Và nếu người viết không còn nhớ nỗi đau đó, ai sẽ nhớ thay?
Cậu lấy sổ ra. Ghi một dòng:
“Ngày mai, tôi sẽ nói không phải để kể về họ – mà để thừa nhận tôi từng là họ.”
Buổi chia sẻ được tổ chức trong một phòng học nhỏ. Không có loa. Không phông nền. Không ánh đèn sân khấu.
Chỉ có khoảng hơn ba mươi sinh viên, đa phần là những gương mặt chưa từng quen.
Linh ngồi hàng ghế đầu, tay cầm sổ ghi chép. Không nhìn An, nhưng cậu biết cô đang lắng nghe.
An đứng lên.
Giọng ban đầu hơi run. Tay cầm giấy hơi rung.
Nhưng chỉ sau một đoạn, cậu bỏ giấy xuống. Nhìn thẳng.
Cậu kể về Lam – người từng chỉnh sửa bản thảo đến mức không còn là chính mình.
Về U. – người chỉ để lại tim chứ không bình luận, rồi xoá sạch mạng xã hội.
Về Huy – người viết bằng hai ngón tay, chậm nhưng chân thành.
Về tầng năm không đèn.
Về những bản thảo tự biến mất.
Về một căn phòng không số nằm ở tầng trệt – nơi người ta viết không phải để được đọc, mà để không bị quên.
Và cuối cùng, cậu nói:
“Tôi không mong mọi người nhớ tên tôi.
Tôi chỉ mong, khi đọc hay viết gì đó, bạn hãy tự hỏi:
Có ai đó đang cố tồn tại trong dòng chữ này không?”
Căn phòng im lặng một lúc rất lâu.
Rồi ai đó vỗ tay.
Rồi tất cả cùng vỗ tay.
Không phải kiểu vỗ tay của bài thuyết trình xuất sắc.
Mà là vỗ tay cho những điều họ từng giấu – và giờ đã có ai đó nói ra giùm.
Sau buổi đó, An rời khỏi phòng. Không về thẳng ký túc xá, mà rẽ ngang lên khu nhà C.
Cậu bước vào “phòng lưu ngôn” như thường lệ.
Bất ngờ, trên bàn đã có sẵn một tờ giấy:
“Có người đã nghe. Có người đã viết lại.”
Bên cạnh là một bản in dày – bìa màu xanh lá, đóng gáy chắc chắn.
Trang đầu đề:
“Tầng Không Số: Tuyển tập những bản thảo không được in lần đầu.”
Tác giả: Nguyễn An – và những người đã từng bị lãng quên.
Cậu chạm tay lên bìa.
Và lần đầu tiên, nước mắt rơi.
Không phải vì buồn. Không vì hối tiếc.
Mà vì cậu hiểu: đã có người khác tiếp tục viết.
An không còn là người viết cuối cùng nữa.
Còn tiếp ...