Từ sau đêm viết về U., Nguyễn An bắt đầu để ý đến một điều kỳ lạ: một số bản thảo cũ trên tầng năm… dần biến mất.
Không phải theo kiểu “bị dọn dẹp” hay “bị xé đi”.
Mà là thật sự mờ dần. Như thể chúng chưa từng được viết ra.
Có hôm cậu trở lại, cuốn sổ mang tên “Lỗi Không Của Ai” đã mất trang đầu tiên.
Một bản thảo khác – câu chuyện kể về một cậu sinh viên từng lạc đường giữa sân trường khi đi tìm lớp học thực tế – nay chỉ còn ba dòng, phần còn lại là khoảng trắng như chưa bao giờ có chữ.
An cầm cuốn sổ đó lên, lòng bàn tay run nhẹ.
Không ai biết những người trong truyện ấy là ai. Cậu cũng không chắc. Nhưng điều duy nhất cậu cảm nhận được là: nếu cậu không nhớ, họ sẽ biến mất thật.
Cậu đem câu chuyện kể với Linh. Nhưng chỉ một phần.
Linh vẫn là người lắng nghe tốt nhất – và có lẽ là người duy nhất còn đủ niềm tin để không nghĩ cậu đang hoang tưởng.
“Có bao giờ,” An hỏi, “mày cảm thấy như ai đó đang bị xóa đi khỏi cuộc đời này – không phải vì họ chết, mà vì không còn ai viết về họ nữa?”
Linh im lặng một lúc.
Rồi nói chậm rãi: “Tao từng cảm thấy chính mình như thế.”
Câu nói đó khiến An khựng lại.
Linh không nói gì thêm. Chỉ nhìn ra khoảng sân đang mưa rả rích ngoài cửa sổ, tay vô thức vân vê cạnh áo len đã sờn.
Tối hôm ấy, An quay lại tầng năm với một cuốn sổ mới. Không đề tên. Không có tiêu đề.
Cậu định dùng nó để ghi lại những người mà ai đó – hoặc chính An – đang dần quên.
Cậu viết xuống tên U. trước tiên.
Sau đó là Lam.
Rồi một bạn lớp dưới tên Huy – người từng xin góp một đoạn thơ nhưng bị từ chối vì “không đúng tinh thần diễn đàn.”
Tên của những người không nổi bật. Không gây ồn ào. Nhưng từng tồn tại. Từng viết.
Và giờ đây, nếu không được viết lại – sẽ thật sự biến mất.
Ba hôm sau, bản thảo về U. biến mất khỏi bàn tầng năm.
Không dấu vết.
Nhưng trong túi An, cuốn sổ ghi nhớ các “người đang bị quên” lại xuất hiện thêm một dòng mới – không phải do cậu viết:
“Tớ không còn ở đây nữa. Nhưng nếu cậu vẫn viết, tớ vẫn còn một chút – trong nét mực đó.”
Nét chữ quen. Không phải của An.
Cậu khựng lại.
Rồi lấy bút ra, viết tiếp bên dưới:
“Tao sẽ viết. Cho tụi mày. Cho tất cả tụi mày.”
Từ hôm đó, An đặt tên cho cuốn sổ ấy: “Tập nhật ký của những kẻ chưa từng được in.”
Cậu viết mỗi đêm.
Không chỉ là tên, mà cả đoạn ký ức nhỏ: về cách U. từng ngồi nghiêng đầu khi đọc; về cách Lam chỉnh bài bằng ba màu bút khác nhau; về cách Huy luôn gõ chữ bằng hai ngón – chậm nhưng đầy kiên nhẫn.
Và mỗi lần viết xong một đoạn, nét chữ ấy như giữ lại một phần họ.
Giữ họ ở lại, dù chỉ là trong ngôn ngữ.
Rồi một hôm, tầng năm không mở cửa nữa.
Không phải khoá. Không bị cấm. Nhưng cánh cửa gỗ xám ấy… biến mất hoàn toàn.
Nguyễn An đứng sững tại chỗ, tim đập loạn xạ. Cái khoảng trống đó – nơi lẽ ra là cánh cửa cũ kỹ dẫn vào thế giới viết – giờ chỉ còn bức tường vôi nứt nẻ, như thể tầng năm chưa từng có một căn phòng nào ở cuối hành lang.
Cậu áp tay lên tường.
Lạnh. Thật. Và hoàn toàn im lặng.
Không có tiếng quạt trần quay. Không có mùi mực loang cũ. Không có hơi ấm quen thuộc của những tờ giấy gập góc.
Cậu thì thầm, như gọi một người bạn cũ:
“Có ai đó trong đó không…?”
Không tiếng trả lời.
Chỉ có tiếng chân sinh viên ở dưới sân ký túc. Tiếng xe máy xa xa.
Và một câu hỏi đang gào lên trong đầu An:
“Nếu nơi duy nhất ghi nhớ những người bị quên cũng biến mất… thì còn lại gì?”
Đêm đó, cậu viết trên trang cá nhân. Lần đầu tiên sau gần nửa năm.
Không ẩn danh. Không viết dưới tên “Bàn Tay Thứ Ba”.
Chỉ là: Nguyễn An.
Bài viết mở đầu:
“Tôi từng tin rằng có những tầng trong cuộc sống mà không ai được bước lên. Nhưng sự thật là, có những tầng chỉ xuất hiện khi chúng ta viết. Và khi không còn ai viết nữa, chúng sụp xuống – kéo theo cả những người từng sống ở đó.”
An không biết vì sao mình lại đăng bài đó.
Chỉ biết, nếu cậu không viết công khai, sẽ không còn ai biết đến tầng năm. Không còn ai biết đến Lam, đến U., đến Huy, đến những đoạn ký ức nằm gọn trong hộp thư chưa gửi.
Không còn ai nhớ đến “những người từng được viết.”
Lần đầu tiên sau nhiều tháng, bài viết nhận được hàng trăm lượt chia sẻ.
Không ai bình luận gì cụ thể.
Chỉ toàn những dòng như:
“Tôi từng quen một người như vậy.”
“Cảm ơn vì đã nói ra giùm.”
“Tôi tưởng chỉ có mình thấy những tầng đó.”
An đọc từng phản hồi. Không trả lời ai.
Chỉ gấp cuốn sổ nhỏ trong tay lại, áp nó lên ngực.
Lòng bỗng thấy nhẹ – nhưng không phải là sự nhẹ nhõm.
Mà là cảm giác: mình không còn viết một mình nữa.
Một ngày nọ, khi đi qua khu nhà C – vốn đã bị bỏ hoang từ năm ngoái – An nhìn thấy một dòng chữ mới viết lên tường, bằng phấn trắng:
“Phòng Viết Không Được Mời – Tầng Trệt.”
Chữ hơi nghiêng. Nét không rõ.
Nhưng linh cảm trong cậu gõ lên từng đốt sống.
Tối hôm đó, An quay lại.
Mang theo cuốn sổ. Bút. Và một tờ giấy trắng.
Căn phòng nằm sâu trong dãy hành lang tối, cạnh phòng thiết bị cũ. Không có đèn. Không biển số.
Nhưng khi đẩy cửa, cậu thấy: một cái bàn gỗ. Một chiếc đèn pin đặt sẵn. Và một quyển sổ đóng gáy màu đen nằm ở giữa bàn.
Trang đầu tiên viết:
“Nếu tầng năm không còn nữa, hãy viết tầng sáu.”
An cười.
Không phải vì buồn cười.
Mà vì trái tim cậu lúc ấy đập như người vừa tìm lại được điều gì tưởng như đã mất vĩnh viễn.
Cậu ngồi xuống, mở trang giấy trắng ra.
Và viết.