“Cậu là ánh sáng của tớ, Dương.”
Tôi vẫn nhớ rõ buổi chiều hôm ấy – một buổi chiều nhuộm vàng nỗi bình yên, ngắn ngủi như một giấc mộng.
Gió từ sông thổi qua, lùa vào mái tóc Linh Nhi, cuốn vài sợi lòa xòa bay lững thững trước trán cô. Chúng tôi ngồi bên vỉa hè, tay cầm que kem rẻ tiền, hoàng hôn trải dài phía sau lưng, dịu dàng như lời chúc phúc.
Cô nghiêng đầu, khẽ cười – nụ cười trong veo khiến cả thành phố như ngưng thở trong khoảnh khắc:
“Tớ muốn thi Bách Khoa cùng cậu.”
Tôi kéo lại cổ áo lệch, lúng túng cố tỏ vẻ nghiêm túc:
“Ừ… tớ sẽ làm kỹ sư. Cho cậu tự hào.”
Lời nói nghe thật cứng cỏi. Nhưng trong lòng tôi lúc đó, có một vết xước âm thầm – nhỏ thôi, nhưng nhói buốt: tôi chưa từng mua nổi cho cô một món quà ra hồn.
Tôi vẫn nhớ lần cô dừng lại trước tiệm trang sức ven đường. Cô chỉ liếc nhìn chiếc dây chuyền bạc mảnh, rồi lặng lẽ quay đi, không nói một lời. Như thể nó không đáng để nhớ.
Nhưng tôi nhớ.
Tôi nhớ ánh mắt ấy – ánh mắt của một người không đòi hỏi gì, nhưng lặng lẽ tin tưởng.
Và tôi, trong tận cùng mặc cảm, đã từng thầm muốn tặng cô món quà nhỏ nhoi đó.
Dù chỉ là sợi dây chuyền rẻ tiền.
Dù phải cược một ván…
Tôi giật mình trở lại thực tại.
Căn phòng trọ tối om, đầu tôi gục xuống, nặng như đá. Mắt tôi chạm vào lon bia rỗng lăn lóc dưới đất – móp méo, méo mó, như chính tôi lúc này.
“Tao từng có Linh Nhi… mà lại chọn xúc xắc?”
Tôi đập tay vào tường.
Tiếng vang khô khốc dội lại, lạnh ngắt.
Chỉ là một cú đập – nhưng tôi cảm giác như đang tự đánh vào sọ mình, nơi từng chứa một thằng ngu tưởng rằng mình thông minh.
Linh Nhi – em từng là giấc mơ.
Còn tôi – chính tay bóp nát nó.
“Tớ thích cậu.”
Câu ấy, tôi từng viết vội trong giờ toán, gập mảnh giấy lại, dúi cho cô dưới gốc phượng già.
Cô nhìn tôi, má ửng hồng, rồi cười:
“Thật không?”
Nụ cười ấy… đã thắp sáng cả mùa hạ năm đó.
Tôi từng là “ngôi sao Toán” của trường. Người ta gọi tôi là thằng Dương thiên tài.
Mẹ tôi tự hào khoe với cả xóm:
“Dương với Linh Nhi là cặp trời sinh!”
“Con nhà tôi học giỏi lắm, sắp ra Hà Nội học Bách Khoa.”
Bà nói, giọng vui vẻ, nhưng mắt hoe đỏ. Lần cuối cùng bà cười thật lòng… có lẽ là lúc bán nốt mảnh đất cuối cùng để lo cho tôi.
Rồi một hôm, Khoa – thằng bạn cùng lớp – rủ tôi:
“Thử tài xỉu đi, dễ ăn lắm!”
Tôi cười, lắc đầu:
“Tao không chơi cờ bạc.”
Hắn nhếch mép, giọng ngạo mạn:
“Một ván thôi. Thiên tài mà.”
Tôi thử.
Tôi thắng.
Tôi mua dây chuyền.
Tôi gửi tiền về cho mẹ.
Tôi bắt đầu tin mình có số làm vua.
Khói thuốc trong sòng bạc khiến mắt tôi cay xè.
Tiếng xúc xắc lách cách – như tiếng thì thầm của quỷ.
Tôi ngồi đó – kẻ nghĩ rằng mình đang kiểm soát bàn cờ.
Mà không hề biết… mình đã đặt chân vào địa ngục.
“Cậu có giấu gì tớ không?”
Linh Nhi hỏi, khi tôi tặng cô sợi dây chuyền quá đắt.
Tôi tránh ánh mắt cô, gượng cười:
“Không… tớ ổn mà.”
Cô không hỏi thêm, chỉ nắm tay tôi – nắm rất chặt.
“Tớ tin cậu. Nhưng… đừng xa quá.”
Lần đầu tôi thua 5 triệu.
Tôi cắm laptop.
Mẹ bắt xe lên Hà Nội, chuộc lại.
Vừa ôm tôi vừa khóc:
“Dương… dừng lại…”
Linh Nhi cũng nắm tay tôi, ánh mắt loang nước:
“Tớ vẫn ở đây. Nhưng cậu phải dừng.”
Tôi không dừng.
Tôi tiếp tục cược.
Tôi tiếp tục thua.
Và rồi – nợ 150 triệu.
Mẹ tôi gọi, nghẹn ngào:
“Dương… sao con lại làm vậy…”
Minh – thằng bạn thân – nhắn:
“Mày trả tiền đi!”
Linh Nhi gửi tin nhắn cuối cùng:
“Tớ không cứu được cậu…”
Tôi lừa mẹ.
Tôi phản bội bạn bè.
Tôi vay tiền xã hội đen.
Tôi sống như một cái xác.
Mắt trũng sâu. Tay run. Mặt mũi không còn là mình.
Căn phòng trọ bốc mùi ẩm mốc và thất bại.
Tiếng mưa dột qua mái tôn, rơi từng giọt – lạnh lẽo, chậm rãi, như từng nhịp gõ của tội lỗi vào tim.
Tôi không biết mình còn là người không.
Chỉ biết, mỗi sáng tỉnh dậy – tôi vẫn nợ.
Và mỗi ván cược… là một cách chết khác nhau.